suppliers.lang 2.6 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - vendors
  2. Suppliers=Nhà cung cấp
  3. SuppliersInvoice=Hóa đơn nhà cung cấp
  4. SupplierInvoices=Hóa đơn nhà cung cấp
  5. ShowSupplierInvoice=Hiển thị hóa đơn nhà cung cấp
  6. NewSupplier=Nhà cung cấp mới
  7. History=Lịch sử
  8. ListOfSuppliers=Danh sách các nhà cung cấp
  9. ShowSupplier=Hiển thị nhà cung cấp
  10. OrderDate=Ngày đặt hàng
  11. BuyingPriceMin=Giá mua tốt nhất
  12. BuyingPriceMinShort=Giá mua tốt nhất
  13. TotalBuyingPriceMinShort=Giá mua của tổng sản phẩm con
  14. TotalSellingPriceMinShort=Tổng giá bán sản phẩm phụ
  15. SomeSubProductHaveNoPrices=Một vài sản phẩm con không có giá xác định
  16. AddSupplierPrice=Thêm giá mua
  17. ChangeSupplierPrice=Thay đổi giá mua
  18. SupplierPrices=Giá nhà cung cấp
  19. ReferenceSupplierIsAlreadyAssociatedWithAProduct=Tham chiếu nhà cung cấp này đã được liên kết với một sản phẩm: %s
  20. NoRecordedSuppliers=Không có nhà cung cấp được ghi nhận
  21. SupplierPayment=Nhà cung cấp thanh toán
  22. SuppliersArea=Khu vực bán hàng
  23. RefSupplierShort=Tham chiếu nhà cung cấp
  24. Availability=Sẵn có
  25. ExportDataset_fournisseur_1=Hóa đơn nhà cung cấp và chi tiết hóa đơn
  26. ExportDataset_fournisseur_2=Hóa đơn nhà cung cấp và thanh toán
  27. ExportDataset_fournisseur_3=Đơn hàng mua và chi tiết đặt hàng
  28. ApproveThisOrder=Duyệt đơn hàng này
  29. ConfirmApproveThisOrder=Bạn có chắc chắn muốn phê duyệt đơn hàng <b>%s</b> ?
  30. DenyingThisOrder=Từ chối đơn hàng này
  31. ConfirmDenyingThisOrder=Bạn có chắc chắn muốn từ chối đơn hàng này <b>%s</b> ?
  32. ConfirmCancelThisOrder=Bạn có chắc chắn muốn hủy đơn hàng này <b>%s</b> ?
  33. AddSupplierOrder=Tạo đơn đặt hàng mua
  34. AddSupplierInvoice=Tạo hóa đơn nhà cung cấp
  35. ListOfSupplierProductForSupplier=Danh sách các sản phẩm và giá nhà cung cấp <b>%s</b>
  36. SentToSuppliers=Gửi cho nhà cung cấp
  37. ListOfSupplierOrders=Danh sách đơn đặt hàng mua
  38. MenuOrdersSupplierToBill=Đơn đặt hàng mua để xuất hóa đơn
  39. NbDaysToDelivery=Giao hàng chậm (ngày)
  40. DescNbDaysToDelivery=Giao hàng trễ nhất của các sản phẩm từ đơn đặt hàng này
  41. SupplierReputation=Uy tín nhà cung cấp
  42. ReferenceReputation=Reference reputation
  43. DoNotOrderThisProductToThisSupplier=Không đặt hàng
  44. NotTheGoodQualitySupplier=Chất lượng thấp
  45. ReputationForThisProduct=Uy tín
  46. BuyerName=Tên người mua
  47. AllProductServicePrices=Tất cả giá sản phẩm/ dịch vụ
  48. AllProductReferencesOfSupplier=All references of vendor
  49. BuyingPriceNumShort=Giá nhà cung cấp