sms.lang 2.2 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - sms
  2. Sms=Tin nhắn SMS
  3. SmsSetup=Cài đặt SMS
  4. SmsDesc=Trang này cho phép bạn xác định các tùy chọn toàn cục về các tính năng SMS
  5. SmsCard=Thẻ SMS
  6. AllSms=Tất cả các chiến dịch SMS
  7. SmsTargets=Mục tiêu
  8. SmsRecipients=Mục tiêu
  9. SmsRecipient=Mục tiêu
  10. SmsTitle=Mô tả
  11. SmsFrom=Người gửi
  12. SmsTo=Mục tiêu
  13. SmsTopic=Chủ đề của SMS
  14. SmsText=Thông điệp
  15. SmsMessage=Tin nhắn SMS
  16. ShowSms=Hiển thị SMS
  17. ListOfSms=Liệt kê các chiến dịch SMS
  18. NewSms=Chiến dịch SMS mới
  19. EditSms=Chỉnh sửa tin nhắn SMS
  20. ResetSms=Gửi mới
  21. DeleteSms=Xóa chiến dịch SMS
  22. DeleteASms=Xóa chiến dịch SMS
  23. PreviewSms=Xem trước SMS
  24. PrepareSms=Chuẩn bị tin nhắn SMS
  25. CreateSms=Tạo SMS
  26. SmsResult=Kết quả gửi tin nhắn SMS
  27. TestSms=Kiểm tra SMS
  28. ValidSms=Xác nhận SMS
  29. ApproveSms=Phê duyệt tin nhắn SMS
  30. SmsStatusDraft=Dự thảo
  31. SmsStatusValidated=Xác nhận
  32. SmsStatusApproved=Đã được phê duyệt
  33. SmsStatusSent=Đã gửi
  34. SmsStatusSentPartialy=Đã gửi một phần
  35. SmsStatusSentCompletely=Đã gửi hoàn toàn
  36. SmsStatusError=Lỗi
  37. SmsStatusNotSent=Chưa được gửi
  38. SmsSuccessfulySent=SMS được gửi chính xác (từ %s đến %s)
  39. ErrorSmsRecipientIsEmpty=Số lượng mục tiêu trống
  40. WarningNoSmsAdded=Không có số điện thoại mới để thêm vào danh sách mục tiêu
  41. ConfirmValidSms=Bạn có xác nhận thẩm định của chiến dịch này?
  42. NbOfUniqueSms=Số lượng các số điện thoại duy nhất
  43. NbOfSms=Số lượng số điện thoại
  44. ThisIsATestMessage=Đây là một tin nhắn thử nghiệm
  45. SendSms=Gửi tin nhắn
  46. SmsInfoCharRemain=Số ký tự còn lại
  47. SmsInfoNumero= (định dạng quốc tế, ví dụ: +33899701761)
  48. DelayBeforeSending=Trì hoãn trước khi gửi (phút)
  49. SmsNoPossibleSenderFound=Không có người gửi có sẵn. Kiểm tra thiết lập nhà cung cấp SMS của bạn.
  50. SmsNoPossibleRecipientFound=Không có mục tiêu có sẵn. Kiểm tra thiết lập của nhà cung cấp tin nhắn SMS của bạn.
  51. DisableStopIfSupported=Vô hiệu hóa tin nhắn STOP (nếu được hỗ trợ)