resource.lang 1.6 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - resource
  2. MenuResourceIndex=Tài nguyên
  3. MenuResourceAdd=Tạo tài nguyên
  4. DeleteResource=Xóa tài nguyên
  5. ConfirmDeleteResourceElement=Xác nhận xóa tài nguyên này
  6. NoResourceInDatabase=Chưa có tài nguyên trong cơ sở dữ liệu
  7. NoResourceLinked=Chưa có tài nguyên được liên kết
  8. ActionsOnResource=Sự kiện về tài nguyên này
  9. ResourcePageIndex=Danh sách tài nguyên
  10. ResourceSingular=Tài nguyên
  11. ResourceCard=Thẻ tài nguyên
  12. AddResource=Tạo tài nguyên
  13. ResourceFormLabel_ref=Tên tài nguyên
  14. ResourceType=Loại tài nguyên
  15. ResourceFormLabel_description=Mô tả tài nguyên
  16. ResourcesLinkedToElement=Tài nguyên được liên kết tới các thành phần
  17. ShowResource=Hiển thị tài nguyên
  18. ResourceElementPage=Các tài nguyên thành tố
  19. ResourceCreatedWithSuccess=Đã tạo tài nguyên thành công
  20. RessourceLineSuccessfullyDeleted=Đầu mối tài nguyên đã được xóa thành công
  21. RessourceLineSuccessfullyUpdated=Đầu mối tài nguyên đã được cập nhật thành công
  22. ResourceLinkedWithSuccess=Liên kết tài nguyên thành công
  23. ConfirmDeleteResource=Xác nhận xóa tài nguyên này
  24. RessourceSuccessfullyDeleted=Đã xóa tài nguyên thành công
  25. DictionaryResourceType=Loại tài nguyên
  26. SelectResource=Chọn tài nguyên
  27. IdResource=ID Tài nguyên
  28. AssetNumber=Số sê-ri
  29. ResourceTypeCode=Mã loại tài nguyên
  30. ImportDataset_resource_1=Tài nguyên
  31. ErrorResourcesAlreadyInUse=Một số tài nguyên đang được sử dụng
  32. ErrorResourceUseInEvent=%s được sử dụng trong %s sự kiện