propal.lang 6.0 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - propal
  2. Proposals=Đơn hàng đề xuất
  3. Proposal=Đơn hàng đề xuất
  4. ProposalShort=Đơn hàng đề xuất
  5. ProposalsDraft=Dự thảo đơn hàng đề xuất
  6. ProposalsOpened=Đề xuất thương mại mở
  7. CommercialProposal=Đơn hàng đề xuất
  8. PdfCommercialProposalTitle=Đơn hàng đề xuất
  9. ProposalCard=Thẻ đơn hàng đề xuất
  10. NewProp=Đơn hàng đề xuất mới
  11. NewPropal=Đơn hàng đề xuất mới
  12. Prospect=KH tiềm năng
  13. DeleteProp=Xóa đơn hàng đề xuất
  14. ValidateProp=Xác nhận đơn hàng đề xuất
  15. AddProp=Tạo đơn hàng đề xuất
  16. ConfirmDeleteProp=Bạn có chắc chắn muốn xóa đề xuất thương mại này?
  17. ConfirmValidateProp=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận đề xuất thương mại này dưới tên <b>%s</b> ?
  18. LastPropals=Đề xuất %s mới nhất
  19. LastModifiedProposals=Đề xuất sửa đổi %s mới nhất
  20. AllPropals=Tất cả đơn hàng đề xuất
  21. SearchAProposal=Tìm kiếm đơn hàng đề xuất
  22. NoProposal=Không có đề xuất
  23. ProposalsStatistics=Thống kê đơn hàng đề xuất
  24. NumberOfProposalsByMonth=Số lượng theo tháng
  25. AmountOfProposalsByMonthHT=Số tiền theo tháng (chưa thuế)
  26. NbOfProposals=Số lượng đơn hàng đề xuất
  27. ShowPropal=Hiện đơn hàng đề xuất
  28. PropalsDraft=Dự thảo
  29. PropalsOpened=Mở
  30. PropalStatusDraft=Dự thảo (cần được xác nhận)
  31. PropalStatusValidated=Xác nhận (đề xuất được mở)
  32. PropalStatusSigned=Đã ký (cần ra hóa đơn)
  33. PropalStatusNotSigned=Không ký (đã đóng)
  34. PropalStatusBilled=Đã ra hóa đơn
  35. PropalStatusDraftShort=Dự thảo
  36. PropalStatusValidatedShort=Xác nhận (mở)
  37. PropalStatusClosedShort=Đã đóng
  38. PropalStatusSignedShort=Đã ký
  39. PropalStatusNotSignedShort=Không ký
  40. PropalStatusBilledShort=Đã ra hóa đơn
  41. PropalsToClose=Đơn hàng đề xuất đóng
  42. PropalsToBill=Đơn hàng đề xuất đã ký cần ra hóa đơn
  43. ListOfProposals=Danh sách các đơn hàng đề xuất
  44. ActionsOnPropal=Sự kiện về đơn hàng đề xuất
  45. RefProposal=Đơn hàng đề xuất tham chiếu
  46. SendPropalByMail=Gửi đơn hàng đề xuất qua thư
  47. DatePropal=Ngày đề xuất
  48. DateEndPropal=Ngày hết hiệu lực
  49. ValidityDuration=Thời hạn hiệu lực
  50. SetAcceptedRefused=Đặt chấp nhận / từ chối
  51. ErrorPropalNotFound=Đơn hàng đề xuất %s không tìm thấy
  52. AddToDraftProposals=Thêm vào dự thảo đề xuất
  53. NoDraftProposals=Không có đề xuất dự thảo
  54. CopyPropalFrom=Tạo đơn hàng đề xuất bằng cách sao chép đề nghị hiện tại
  55. CreateEmptyPropal=Tạo đề xuất thương mại trống hoặc từ danh sách các sản phẩm/ dịch vụ
  56. DefaultProposalDurationValidity=Thời gian hiệu lực mặc định của đơn hàng đề xuất (theo ngày)
  57. DefaultPuttingPricesUpToDate=By default update prices with current known prices on cloning a proposal
  58. UseCustomerContactAsPropalRecipientIfExist=Sử dụng liên hệ / địa chỉ với loại 'liên hệ theo dõi đề xuất' nếu được xác định thay vì địa chỉ bên thứ ba làm địa chỉ người nhận đề xuất
  59. ConfirmClonePropal=Bạn có chắc chắn muốn nhân bản đề xuất thương mại <b>%s</b> ?
  60. ConfirmReOpenProp=Bạn có chắc chắn muốn mở lại đề xuất thương mại <b>%s</b> ?
  61. ProposalsAndProposalsLines=Đơn hàng đề xuất và chi tiết
  62. ProposalLine=Chi tiết đơn hàng đề xuất
  63. ProposalLines=Proposal lines
  64. AvailabilityPeriod=Độ chậm trễ có thể
  65. SetAvailability=Chỉnh thời gian trì hoãn sẵn có
  66. AfterOrder=sau đơn hàng
  67. OtherProposals=Các đơn hàng đề xuất khác
  68. ##### Availability #####
  69. AvailabilityTypeAV_NOW=Ngay lập tức
  70. AvailabilityTypeAV_1W=1 tuần
  71. AvailabilityTypeAV_2W=2 tuần
  72. AvailabilityTypeAV_3W=3 tuần
  73. AvailabilityTypeAV_1M=1 tháng
  74. ##### Types ofe contacts #####
  75. TypeContact_propal_internal_SALESREPFOLL=Đại diện kinh doanh theo dõi đơn hàng đề xuất
  76. TypeContact_propal_external_BILLING=Liên lạc khách hàng về hóa đơn
  77. TypeContact_propal_external_CUSTOMER=Liên hệ với khách hàng sau-up đề nghị
  78. TypeContact_propal_external_SHIPPING=Liên lạc khách hàng để giao hàng
  79. # Document models
  80. CantBeNoSign=cannot be set not signed
  81. CaseFollowedBy=Theo bởi trường hợp
  82. ConfirmMassNoSignature=Bulk Not signed confirmation
  83. ConfirmMassNoSignatureQuestion=Are you sure you want to set not signed the selected records ?
  84. ConfirmMassSignature=Bulk Signature confirmation
  85. ConfirmMassSignatureQuestion=Are you sure you want to sign the selected records ?
  86. ConfirmMassValidation=Bulk Validate confirmation
  87. ConfirmMassValidationQuestion=Are you sure you want to validate the selected records ?
  88. ConfirmRefusePropal=Are you sure you want to refuse this commercial proposal?
  89. ContractSigned=Contract signed
  90. DefaultModelPropalClosed=Mặc định mẫu khi đóng cửa một đề xuất kinh doanh (chưa lập hoá đơn)
  91. DefaultModelPropalCreate=Tạo mô hình mặc định
  92. DefaultModelPropalToBill=Mặc định mẫu khi đóng cửa một đề xuất kinh doanh (được lập hoá đơn)
  93. DocModelAzurDescription=Mẫu hoàn chỉnh của báo giá (mẫu cũ của Cyan)
  94. DocModelCyanDescription=Mẫu hoàn chỉnh của báo giá
  95. FichinterSigned=Intervention signed
  96. IdProduct=Product ID
  97. IdProposal=Proposal ID
  98. IsNotADraft=is not a draft
  99. LineBuyPriceHT=Buy Price Amount net of tax for line
  100. NoSign=Từ chối
  101. NoSigned=set not signed
  102. PassedInOpenStatus=has been validated
  103. PropalAlreadyRefused=Proposal already refused
  104. PropalAlreadySigned=Proposal already accepted
  105. PropalRefused=Proposal refused
  106. PropalSigned=Proposal accepted
  107. ProposalCustomerSignature=Văn bản chấp nhận, dấu công ty, ngày và chữ ký
  108. ProposalsStatisticsSuppliers=Thống kê đề xuất nhà cung cấp
  109. RefusePropal=Refuse proposal
  110. Sign=Sign
  111. SignContract=Sign contract
  112. SignFichinter=Sign intervention
  113. SignPropal=Accept proposal
  114. Signed=signed
  115. SignedOnly=Signed only