commercial.lang 4.5 KB

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253545556575859606162636465666768697071727374757677787980818283848586878889
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - commercial
  2. Commercial=Thương mại
  3. CommercialArea=Khu vực thương mại
  4. Customer=Khách hàng
  5. Customers=Khách hàng
  6. Prospect=KH tiềm năng
  7. Prospects=KH tiềm năng
  8. DeleteAction=Xóa một sự kiện
  9. NewAction=Sự kiện mới
  10. AddAction=Tạo sự kiện
  11. AddAnAction=Tạo một sự kiện
  12. AddActionRendezVous=Tạo một sự kiện Rendez-vous
  13. ConfirmDeleteAction=Bạn có chắc chắn muốn xóa sự kiện này?
  14. CardAction=Thẻ sự kiện
  15. ActionOnCompany=Công ty liên quan
  16. ActionOnContact=Liên lạc liên quan
  17. TaskRDVWith=Gặp gỡ với %s
  18. ShowTask=Hiện tác vụ
  19. ShowAction=Hiện sự kiện
  20. ActionsReport=Báo cáo sự kiện
  21. ThirdPartiesOfSaleRepresentative=Bên thứ ba với đại diện bán hàng
  22. SaleRepresentativesOfThirdParty=Đại diện bán hàng của bên thứ ba
  23. SalesRepresentative=Đại diện bán hàng
  24. SalesRepresentatives=Đại diện bán hàng
  25. SalesRepresentativeFollowUp=Đại diện bán hàng (theo dõi)
  26. SalesRepresentativeSignature=Đại diện bán hàng (chữ ký)
  27. NoSalesRepresentativeAffected=Không có đại diện bán hàng cụ thể được chỉ định
  28. ShowCustomer=Hiện khách hàng
  29. ShowProspect=Hiện KH tiềm năng
  30. ListOfProspects=Danh sách KH tiềm năng
  31. ListOfCustomers=Danh sách khách hàng
  32. LastDoneTasks=Các hành động hoàn thành mới nhất %s
  33. LastActionsToDo=Các hành động không hoàn thành cũ nhất %s
  34. DoneAndToDoActions=Sự kiện cần làm và đã hoàn thành
  35. DoneActions=Sự kiện hoàn thành
  36. ToDoActions=Sự kiện không hoàn thành
  37. SendPropalRef=Nộp đơn hàng đề xuất %s
  38. SendOrderRef=Nộp đơn hàng %s
  39. StatusNotApplicable=Không áp dụng
  40. StatusActionToDo=Cần làm
  41. StatusActionDone=Hoàn thành
  42. StatusActionInProcess=Đang xử lý
  43. TasksHistoryForThisContact=Sự kiện cho liên lạc này
  44. LastProspectDoNotContact=Không liên lạc
  45. LastProspectNeverContacted=Chưa từng liên lạc
  46. LastProspectToContact=Để liên lạc
  47. LastProspectContactInProcess=Đang liên lạc
  48. LastProspectContactDone=Đã liên lạc
  49. ActionAffectedTo=Sự kiện được giao cho
  50. ActionDoneBy=Sự kiện được hoàn tất bởi
  51. ActionAC_TEL=Gọi điện thoại
  52. ActionAC_FAX=Gửi fax
  53. ActionAC_PROP=Gửi đơn hàng đề xuất qua thư
  54. ActionAC_EMAIL=Gởi thư
  55. ActionAC_EMAIL_IN=Tiếp nhận email
  56. ActionAC_RDV=Cuộc họp
  57. ActionAC_INT=Intervention on site
  58. ActionAC_FAC=Gửi hóa đơn khách hàng bằng thư
  59. ActionAC_REL=Gửi hóa đơn khách hàng bằng thư (nhắc nhở)
  60. ActionAC_CLO=Đóng
  61. ActionAC_EMAILING=Gửi email hàng loạt
  62. ActionAC_COM=Gửi đơn đặt hàng bán qua thư
  63. ActionAC_SHIP=Gửi đơn hàng vận chuyển bằng thư
  64. ActionAC_SUP_ORD=Gửi đơn đặt hàng mua qua thư
  65. ActionAC_SUP_INV=Gửi hóa đơn nhà cung cấp qua thư
  66. ActionAC_OTH=Khác
  67. ActionAC_OTH_AUTO=Other auto
  68. ActionAC_MANUAL=Sự kiện chèn bằng tay
  69. ActionAC_AUTO=Sự kiện tự động chèn
  70. ActionAC_OTH_AUTOShort=Khác
  71. ActionAC_EVENTORGANIZATION=Event organization events
  72. Stats=Thống kê bán hàng
  73. StatusProsp=Trạng thái KH tiềm năng
  74. DraftPropals=Dự thảo đơn hàng đề xuất
  75. NoLimit=Không giới hạn
  76. ToOfferALinkForOnlineSignature=Liên kết cho chữ ký trực tuyến
  77. WelcomeOnOnlineSignaturePageProposal=Chào mừng bạn đến trang để chấp nhận các đề xuất thương mại từ %s
  78. WelcomeOnOnlineSignaturePageContract=Welcome to %s Contract PDF Signing Page
  79. WelcomeOnOnlineSignaturePageFichinter=Welcome to %s Intervention PDF Signing Page
  80. ThisScreenAllowsYouToSignDocFromProposal=Màn hình này cho phép bạn chấp nhận và ký, hoặc từ chối, một báo giá / đề xuất thương mại
  81. ThisScreenAllowsYouToSignDocFromContract=This screen allow you to sign contract on PDF format online.
  82. ThisScreenAllowsYouToSignDocFromFichinter=This screen allow you to sign intervention on PDF format online.
  83. ThisIsInformationOnDocumentToSignProposal=Đây là thông tin trên tài liệu để chấp nhận hoặc từ chối
  84. ThisIsInformationOnDocumentToSignContract=This is information on contract to sign
  85. ThisIsInformationOnDocumentToSignFichinter=This is information on intervention to sign
  86. SignatureProposalRef=Chữ ký của báo giá / đề xuất thương mại %s
  87. SignatureContractRef=Signature of contract %s
  88. SignatureFichinterRef=Signature of intervention %s
  89. FeatureOnlineSignDisabled=Tính năng ký trực tuyến bị vô hiệu hóa hoặc tài liệu được tạo trước khi tính năng được bật