boxes.lang 7.7 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - boxes
  2. BoxDolibarrStateBoard=Statistics on main business objects in database
  3. BoxLoginInformation=Thông tin đăng nhập
  4. BoxLastRssInfos=Thông tin RSS
  5. BoxLastProducts=Sản phẩm/Dịch vụ mới nhất %s
  6. BoxProductsAlertStock=Cảnh báo kho cho sản phẩm
  7. BoxLastProductsInContract=Hợp đồng Sản phẩm / Dịch vụ mới nhất %s
  8. BoxLastSupplierBills=Hóa đơn nhà cung cấp mới nhất
  9. BoxLastCustomerBills=Hóa đơn khách hàng mới nhất
  10. BoxOldestUnpaidCustomerBills=Hóa đơn khách hàng chưa thanh toán cũ nhất
  11. BoxOldestUnpaidSupplierBills=Hóa đơn nhà cung cấp cũ nhất chưa thanh toán
  12. BoxLastProposals=Đề xuất thương mại mới nhất
  13. BoxLastProspects=Triển vọng sửa đổi mới nhất
  14. BoxLastCustomers=Khách hàng sửa đổi mới nhất
  15. BoxLastSuppliers=Nhà cung cấp sửa đổi mới nhất
  16. BoxLastCustomerOrders=Đơn đặt hàng bán mới nhất
  17. BoxLastActions=Hành động mới nhất
  18. BoxLastContracts=Hợp đồng mới nhất
  19. BoxLastContacts=Liên lạc / địa chỉ mới nhất
  20. BoxLastMembers=Thành viên mới nhất
  21. BoxLastModifiedMembers=Latest modified members
  22. BoxLastMembersSubscriptions=Latest member subscriptions
  23. BoxFicheInter=Can thiệp mới nhất
  24. BoxCurrentAccounts=Số dư tài khoản mở
  25. BoxTitleMemberNextBirthdays=Sinh nhật của tháng này (thành viên)
  26. BoxTitleMembersByType=Members by type
  27. BoxTitleMembersSubscriptionsByYear=Members Subscriptions by year
  28. BoxTitleLastRssInfos=Tin tức mới nhất %s từ %s
  29. BoxTitleLastProducts=Sản phẩm / Dịch vụ: %s được sửa đổi lần cuối
  30. BoxTitleProductsAlertStock=Sản phẩm: cảnh báo tồn kho
  31. BoxTitleLastSuppliers=Nhà cung được ghi lại mới nhất %s
  32. BoxTitleLastModifiedSuppliers=Nhà cung cấp: %s được sửa đổi lần cuối
  33. BoxTitleLastModifiedCustomers=Khách hàng: %s được sửa đổi lần cuối
  34. BoxTitleLastCustomersOrProspects=Khách hàng hoặc Triển vọng mới nhất %s
  35. BoxTitleLastCustomerBills=Hóa đơn khách hàng mới nhất %s
  36. BoxTitleLastSupplierBills=Hóa đơn nhà cung cấp mới nhất %s
  37. BoxTitleLastModifiedProspects=Triển vọng: %s được sửa đổi lần cuối
  38. BoxTitleLastModifiedMembers=Thành viên mới nhất %s
  39. BoxTitleLastFicheInter=Can thiệp được sửa đổi mới nhất %s
  40. BoxTitleOldestUnpaidCustomerBills=Hóa đơn khách hàng: %s cũ nhất chưa thanh toán
  41. BoxTitleOldestUnpaidSupplierBills=Hóa đơn nhà cung cấp: %s cũ nhất chưa thanh toán
  42. BoxTitleCurrentAccounts=Tài khoản mở: số dư
  43. BoxTitleSupplierOrdersAwaitingReception=Đơn đặt hàng nhà cung cấp đang chờ tiếp nhận
  44. BoxTitleLastModifiedContacts=Liên lạc / Địa chỉ: %s được sửa đổi lần cuối
  45. BoxMyLastBookmarks=Dấu trang: mới nhất %s
  46. BoxOldestExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn hoạt động cũ nhất
  47. BoxLastExpiredServices=Các liên lạc cũ nhất với các dịch vụ đã hết hạn hoạt động mới nhất %s
  48. BoxTitleLastActionsToDo=Các hành động cần làm mới nhất %s
  49. BoxTitleLastContracts=Latest %s contracts which were modified
  50. BoxTitleLastModifiedDonations=Latest %s donations which were modified
  51. BoxTitleLastModifiedExpenses=Latest %s expense reports which were modified
  52. BoxTitleLatestModifiedBoms=Latest %s BOMs which were modified
  53. BoxTitleLatestModifiedMos=Latest %s Manufacturing Orders which were modified
  54. BoxTitleLastOutstandingBillReached=Customers with maximum outstanding exceeded
  55. BoxGlobalActivity=Hoạt động toàn cầu (hoá đơn, đề xuất, đơn đặt hàng)
  56. BoxGoodCustomers=Khách hàng thân thiết
  57. BoxTitleGoodCustomers=%s Khách hàng thân thiết
  58. BoxScheduledJobs=Công việc theo lịch trình
  59. BoxTitleFunnelOfProspection=Lead funnel
  60. FailedToRefreshDataInfoNotUpToDate=Không thể làm mới thông lượng RSS. Ngày làm mới thành công mới nhất: %s
  61. LastRefreshDate=Ngày làm tươi mới nhất
  62. NoRecordedBookmarks=Không có dấu trang được xác định.
  63. ClickToAdd=Nhấn vào đây để thêm.
  64. NoRecordedCustomers=Không có khách hàng được ghi lại
  65. NoRecordedContacts=Không có Liên lạc được ghi lại
  66. NoActionsToDo=Không có hành động để làm
  67. NoRecordedOrders=Không có đơn đặt hàng bán được ghi lại
  68. NoRecordedProposals=Không có đề xuất được ghi lại
  69. NoRecordedInvoices=Không có hóa đơn khách hàng được ghi lại
  70. NoUnpaidCustomerBills=Không có hóa đơn khách hàng chưa thanh toán
  71. NoUnpaidSupplierBills=Không có hóa đơn nhà cung cấp chưa thanh toán
  72. NoModifiedSupplierBills=Không có hóa đơn nhà cung cấp được ghi lại
  73. NoRecordedProducts=Không có Sản phẩm / Dịch vụ được ghi lại
  74. NoRecordedProspects=Không có triển vọng được ghi lại
  75. NoContractedProducts=Không có Hợp đồng Sản phẩm / Dịch vụ
  76. NoRecordedContracts=Không có Hợp đồng được ghi lại
  77. NoRecordedInterventions=Không có Can thiệp được ghi lại
  78. BoxLatestSupplierOrders=Đơn đặt hàng mua mới nhất
  79. BoxLatestSupplierOrdersAwaitingReception=Đơn đặt hàng mua mới nhất (đang chở tiếp nhận)
  80. NoSupplierOrder=Không có đơn đặt hàng mua được ghi lại
  81. BoxCustomersInvoicesPerMonth=Hóa đơn khách hàng mỗi tháng
  82. BoxSuppliersInvoicesPerMonth=Hóa đơn nhà cung cấp mỗi tháng
  83. BoxCustomersOrdersPerMonth=Đơn đặt hàng bán mỗi tháng
  84. BoxSuppliersOrdersPerMonth=Đơn đặt hàng của nhà cung cấp mỗi tháng
  85. BoxProposalsPerMonth=Đề xuất mỗi tháng
  86. NoTooLowStockProducts=Không có sản phẩm nào dưới giới hạn tồn kho thấp
  87. BoxProductDistribution=Phân phối Sản phẩm / Dịch vụ
  88. ForObject=Bật %s
  89. BoxTitleLastModifiedSupplierBills=Hóa đơn nhà cung cấp: %s được sửa đổi lần cuối
  90. BoxTitleLatestModifiedSupplierOrders=Đơn đặt hàng của nhà cung cấp: %s được sửa đổi lần cuối
  91. BoxTitleLastModifiedCustomerBills=Hóa đơn khách hàng: %s được sửa đổi lần cuối
  92. BoxTitleLastModifiedCustomerOrders=Đơn đặt hàng bán: %s được sửa đổi lần cuối
  93. BoxTitleLastModifiedPropals=Đề xuất sửa đổi %s mới nhất
  94. BoxTitleLatestModifiedJobPositions=Latest %s modified job positions
  95. BoxTitleLatestModifiedCandidatures=Latest %s modified job applications
  96. ForCustomersInvoices=Khách hàng hoá đơn
  97. ForCustomersOrders=Khách hàng đặt hàng
  98. ForProposals=Đề xuất
  99. LastXMonthRolling=%s tháng mới nhất
  100. ChooseBoxToAdd=Thêm widget vào bảng điều khiển của bạn
  101. BoxAdded=Widget đã được thêm vào trong bảng điều khiển của bạn
  102. BoxTitleUserBirthdaysOfMonth=Sinh nhật của tháng này (người dùng)
  103. BoxLastManualEntries=Latest record in accountancy entered manually or without source document
  104. BoxTitleLastManualEntries=%s latest record entered manually or without source document
  105. NoRecordedManualEntries=Không có mục nhập thủ công được ghi lại trong kế toán
  106. BoxSuspenseAccount=Đếm hoạt động kế toán với tài khoản bị đình chỉ
  107. BoxTitleSuspenseAccount=Số dòng chưa phân bổ
  108. NumberOfLinesInSuspenseAccount=Số dòng trong tài khoản bị đình chỉ
  109. SuspenseAccountNotDefined=Tài khoản bị đình chỉ không được xác định
  110. BoxLastCustomerShipments=Lô hàng cuối cùng của khách hàng
  111. BoxTitleLastCustomerShipments=Lô hàng mới nhất của khách hàng %s
  112. NoRecordedShipments=Không ghi nhận lô hàng của khách hàng
  113. BoxCustomersOutstandingBillReached=Customers with oustanding limit reached
  114. # Pages
  115. UsersHome=Home users and groups
  116. MembersHome=Home Membership
  117. ThirdpartiesHome=Home Thirdparties
  118. TicketsHome=Home Tickets
  119. AccountancyHome=Home Accountancy
  120. ValidatedProjects=Validated projects