ldap.lang 1.9 KB

123456789101112131415161718192021222324252627
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - ldap
  2. YouMustChangePassNextLogon=Mật khẩu cho người <b>dùng% s</b> trên <b>miền% s</b> phải được thay đổi.
  3. UserMustChangePassNextLogon=Người dùng phải thay đổi mật khẩu trên tên miền %s
  4. LDAPInformationsForThisContact=Thông tin trong cơ sở dữ liệu LDAP cho liên hệ này
  5. LDAPInformationsForThisUser=Thông tin trong cơ sở dữ liệu LDAP cho người dùng này
  6. LDAPInformationsForThisGroup=Thông tin trong cơ sở dữ liệu LDAP cho nhóm này
  7. LDAPInformationsForThisMember=Thông tin trong cơ sở dữ liệu LDAP cho thành viên này
  8. LDAPInformationsForThisMemberType=Thông tin trong cơ sở dữ liệu LDAP cho loại thành viên này
  9. LDAPAttributes=Thuộc tính LDAP
  10. LDAPCard=Thẻ LDAP
  11. LDAPRecordNotFound=Không tìm thấy bản ghi trong cơ sở dữ liệu LDAP
  12. LDAPUsers=Người sử dụng trong cơ sở dữ liệu LDAP
  13. LDAPFieldStatus=Tình trạng
  14. LDAPFieldFirstSubscriptionDate=Ngày đăng ký đầu tiên
  15. LDAPFieldFirstSubscriptionAmount=Số tiền đăng ký đầu tiên
  16. LDAPFieldLastSubscriptionDate=Ngày đăng ký mới nhất
  17. LDAPFieldLastSubscriptionAmount=Số tiền đăng ký mới nhất
  18. LDAPFieldSkype=Tài khoản Skype
  19. LDAPFieldSkypeExample=Ví dụ: skypeName
  20. UserSynchronized=Người dùng được đồng bộ hóa
  21. GroupSynchronized=Nhóm được đồng bộ hóa
  22. MemberSynchronized=Thành viên được đồng bộ hóa
  23. MemberTypeSynchronized=Loại thành viên được đồng bộ hóa
  24. ContactSynchronized=Liên lạc được đồng bộ hóa
  25. ForceSynchronize=Ép buộc đồng bộ hóa Dolibarr -> LDAP
  26. ErrorFailedToReadLDAP=Không thể đọc cơ sở dữ liệu LDAP. Kiểm tra thiết lập mô-đun LDAP và khả năng tiếp cận cơ sở dữ liệu.
  27. PasswordOfUserInLDAP=Mật khẩu của người dùng trong LDAP